• Xích bánh xe 2317.88 cho Peugeot 206 TU5 106I 205 306 307 309 405/Citroen AX Berlingo Xsara
  • Xích bánh xe 2317.88 cho Peugeot 206 TU5 106I 205 306 307 309 405/Citroen AX Berlingo Xsara
  • Xích bánh xe 2317.88 cho Peugeot 206 TU5 106I 205 306 307 309 405/Citroen AX Berlingo Xsara
Xích bánh xe 2317.88 cho Peugeot 206 TU5 106I 205 306 307 309 405/Citroen AX Berlingo Xsara

Xích bánh xe 2317.88 cho Peugeot 206 TU5 106I 205 306 307 309 405/Citroen AX Berlingo Xsara

Thông tin chi tiết sản phẩm:

Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: VitaTree
Chứng nhận: GSG,CE,ROSH,E-mark
Số mô hình: 11618513848/12680504H100/2317.88

Thanh toán:

Số lượng đặt hàng tối thiểu: 300 chiếc
Giá bán: Negotiated
chi tiết đóng gói: bao bì tiêu chuẩn
Thời gian giao hàng: 30 ngày sau khi gửi tiền
Điều khoản thanh toán: L/C, T/T, Western Union, MoneyGram
Khả năng cung cấp: 1000000 chiếc mỗi tháng
Giá tốt nhất Tiếp xúc

Thông tin chi tiết

Mô hình xe: Peugeot 206 TU5 106I 205 306 307 309 405/Citroen AX Berlingo Xsara Vật liệu: Kim loại
Ứng dụng: Hệ thống Chassic Chế tạo ô tô: Peugeot / Citroen
chứng nhận: TS16949, ISO9001: 2000, CE, CSA Tiêu chuẩn: ISO 9001
Bảo hành: 12 tháng

Mô tả sản phẩm

Vòng bi trục bánh xe 2317.88 cho Peugeot 206 TU5 106I 205 306 307 309 405/Citroen AX Berlingo Xsara

  • Về mục này
  • Vòng bi trục bánh xe này dành choPeugeot 206 TU5 106I 205 306 307 309 405/Citroen AX Berlingo Xsara.
  • Nó bao gồm ổ trục bánh xe*1 chiếc, đóng gói trong một hộp, 100 chiếc trong một thùng carton.
  • Sản phẩm hoàn toàn mới 100% và được kiểm tra chất lượng 100% trước khi giao hàng.
  • Bảo hành chất lượng là 12 tháng.

 

Tên bộ phận:

Vòng bi trục bánh xe

Thể loại

Phụ tùng Peugeot

Giấy chứng nhận

ROSH/3C/Dấu E

Phần số

xe BMW

11618513848

NISSAN

12680504H100

CITROEN/PEUGEOT

2317,88

Dòng sản phẩm

Phụ tùng ô tô

Chất lượng

OEM

Mẫu xe

Peugeot 206 TU5 106I 205 306 307 309 405/Citroen AX Berlingo Xsara

Phổ quát

Xem bên dưới

Sự bảo đảm

12 tháng

Chế tạo ô tô

Peugeot / Citroën

OEM/ODM

 Đúng

Số lượng đặt hàng tối thiểu

300 chiếc

Mô hình động cơ

/

Nguồn gốc

Trung Quốc

Bao bì

Tiêu chuẩn đóng gói

 

Mã số bộ phận áp dụng

Thương hiệu Con số
xe BMW
11618513848
NISSAN
12680504H100
CITROEN/PEUGEOT
2317,88

 
Các mẫu xe áp dụng

 

    Sự miêu tả Năm mô hình kW Mã lực CC Người mẫu
CITROEN C2 (JM」1.4 09.2003- 54 731360Xe Hatchback
CITROEN C2 (JM_1.416V 06.2006- 65 90 1360 Hatchback
CITROEN C2 (JM_)1.4 HDi 09.2003-12.2009 50 68 1398 Hatchback
CITROEN C2 (JM_)1.6 09.2003 -80109 1587 Xe Hatchback
CITROEN C2 (JM_)1.6 HDi 09.2005-80109 1560 Xe Hatchback
CITROEN C2 (JM_)1.6 VTS 01.2005- 90122Xe Hatchback 1587
CITROEN C3I(FC_FN_1.1 i 02.2002- 44 60 1124 Hatchback
CITROEN C3I(FC_FN_)1.416V12.2003 -65 88 1360 Xe Hatchback
CITROEN C3I(FC_FN_1.416V HDi 02.2002-6690 1398 Xe Hatchback
CITROEN C3I(FC_FN」1.4 HDi 02.2002- 50 68 1398 Hatchback
CITROEN C3I(FC_FN_1.4 i 02.2002-11.2010 54 73 1360 Hatchback
CITROEN C3I(FC_FN_1.4 i Bivalent 02.2002- 54 73 1360 Hatchback
CITROEN C3I(FC_FN_)1.616V 02.2002 -08.201080109 1587 Xe Hatchback
CITROEN C3I(FC_FN_1.616V HDi 0.2005- 66 90 1560 Hatchback
CITROEN C3I(FC_FN_1.616V HDi 09.2005 80 109 1560 Hatchback
CITROEN C4 Coupe (LA」)1.416V 11.2004-07.2011 6588Xe 1360 Coupe
CITROEN C4 Coupe (LA」 1.616V 11.2004-07.201180109 1587 Xe mui trần
CITROEN C4 Coupe (LA」 1.6 HDi 11.2004-07.2011 66 90 1560 Coupe
CITROEN C4 Coupe (LA」 1.6 HDi 11.2004-07.201180109 1560 Xe mui trần
CITROEN C4 Coupe (LA」 1.6 THP 15007.2008-07.2011110 150 1598 Xe mui trần
CITROEN C4 Coupe (LA」 1.6 VTi 12007.2008-07.201188 120 1598 Xe mui trần
CITROEN C4 Coupe (LA」)2.016V 11.2004-07.2007 100 136 1997 Coupe
CITROEN C4 Coupe (LA」)2.016V 11.2004-12.2010 130177Xe Coupe 1997
CITROEN C4 Coupe (LA」2.0 HDi 11.2004-12.2010 100 136 1997 Coupe
CITROEN C4 Coupe (LA」2.0 HDi 07.2008-07.2011 103 140 1997 Coupe
CITROEN SAXO (S0,S1)1.0X 05.1996-11.1998 33 45 954 Hatchback
CITROEN SAXO (S0, S1)1.0X 05.1998-06.2003 37 50 954Hatchhack
CITROEN SAXO (50,S1)1.1 X,SX 05.1996-09.2003 40 54 1124 Hatchback
CITROEN SAXO (50,S1)1.1 X,SX 05.1996-09.2003 44 60 1124 Hatchback
CITROEN SAXO (S0,S1)1.4 VTS 05.1996-06.2003 5575Xe Hatchback 1360
CITROEN SAXO (S0,S1)1.5 Đ 09.1996-09.20034054 1527 Xe Hatchback
CITROEN SAXO (S0,S1)1.5 D09.1996-06.200142 57 1527 Xe Hatchback

 

CITROEN XSARA (N1)1.4 HDi 01.2003-03.2005 50 68 1398 Hatchback
CITROEN XSARA (N1)1.4i 04.1997-03.2005 55 75 1360 Hatchback
CITROEN XSARA (N1)1.5 D 04.1997-09.2000 42 57 1527 Hatchback
CITROEN XSARA (N1)1.616V 09.2000-03.2005 80 109 1587 Hatchback
CITROEN XSARA (N1)1.6 i 04.1997-09.2000 65 88 1587 Hatchback
CITROEN XSARA (N1)1.8 D 04.1997-09.2000 43 58 1769 Hatchback
CITROEN XSARA (N1)1.8 tôi 04.1997-09.20006690 1761 Xe Hatchback
CITROEN XSARA (N1)1.8 tôi 16V 04.1997-09.2000 81 110 1761 Hatchback
CITROEN XSARA (N1)1.8 i Aut 04.1997-09.2000 74 101 1761 Hatchback
CITROEN XSARA (N1)1.9 D 07.1998-03.2005 51 701868Xe Hatchback
CITROEN XSARA (N1)1.9 D 04.1997-09.2000 50 68 1905 Hatchback
CITROEN XSARA (N1)1.9 SD 01.1998-09.2000 55 75 1905 Hatchback
CITROEN XSARA (N1)1.9 TD 04.1997-09.2000 66 90 1905 Hatchback
CITROEN XSARA (N1)2.016V 07.1998-09.200 97132Xe Hatchback 1998
CITROEN XSARA (N1)2.016V 09.2000-03.2005 100 136 1997 Hatchback
CITROEN XSARA (N1)2.0 HDi 109 05.2001-03.2005 80 109 1997 Hatchback
CITROEN XSARA (N1)2.0 HDi 90 02.1999-03.2005 66 90 1997 Hatchback

 

PEUGEOT 306 (7B,N3,N5)2.0 ST07.1994-05.200189Xe saloon 121 1998
PEUGEOT307 SW (3H)1.416V 11.2003-07.2007 65 88 1360Nhà nước
PEUGEOT307 SW (3H)1.616V 03.2002-04.2008 80 109 1587Nhà nước
PEUGEOT307 SW (3H)1.6 HDI 110 11.2003-12.2007 80 109 1560Nhà nước
PEUGEOT307 SW (3H)2.016V 03.2002-06.2005 100 136 1997Nhà nước
PEUGEOT307 SW (3H)2.016V 03.2005-04.2008 103 140 1997Tài sản
PEUGEOT307 SW (3H)2.0 HDI 110 03.2002-12.2009 79 107 1997Tài sản
PEUGEOT 307 SW (3H)2.0 HDi 135 02.2004-04.2008 100 136 1997Nhà nước
PEUGEOT307 SW (3H)2.0 HDI90 03.2002-04.2008 66 90 1997Tài sản
PEUGEOT 309(3C,3A)1.1 08.1990-12.1993 44 60 1124 Hatchback
PEUGEOT309Ⅱ(3C,3A)1.4 07.1990-12.1993 49 67 1361 Hatchback
PEUGEOT309(3C,3A)1.9 10.1990-12.1993 80 109 1905 Hatchback
PEUGEOT309(3C,3A)1.9 GTI 16V 10.1990-12.1993 108 147 1905 Hatchback
PEUGEOT405I(15B)1.4 01.1987-07.1992 47 64 1360 Saloon
PEUGEOT405I(15B)1.6 07.1987-12.1992 53721569 Galoon
PEUGEOT405I(15B)1.6 07.1987-06.1988 55 75 1569 Saloon
PEUGEOT405I(15B)1.6 07.1987-12.1992 65 88 1580 Saloon
PEUGEOT405I(15B)1.6 10.1989-12.1992 66 90 1569 Saloon
PEUGEOT405I(15B)1.6 01.1987-12.1992 69 94 1569 Saloon
PEUGEOT405I(15B)1.8 Turbo Diesel03.1988-12.1992 66 901757Phòng khách
PEUGEOT405I(15B)1.9 07.1987-12.1992 70 95 1891 Saloon
PEUGEOT405I(15B)1.9 06.1987-07.1992 80 109 1891 Galoon
PEUGEOT4051(15B)1.9 06.1987-07.1992 88 120 1891 Saloon
PEUGEOT405I(15B)1.9 01.1989-12.1992 90 122 1905 Saloon
PEUGEOT405I(15B)1.94x4 07.1988-12.1992 80 109 1891 Saloon
PEUGEOT405I(15B)1.9 Diesel 07.1988-09.1992 47 64 1891 Saloon
PEUGEOT405I(15B)1.9 Dầu Diesel03.1988-12.1992 51 69 1891 Quán rượu
PEUGEOT405I(15B)1.9 Phun 07.1987-12.1992 77 105 1891 Saloon
PEUGEOT405I(15B)1.9 Sport MI-16 06.1987-07.1992 108 147 1891 Saloon
PEUGEOT405I(15B)1.9 Sport MI-16 07.1987-11.1992 116 158 1891 Saloon
PEUGEOT405I(15B)1.9 Sport MI-164x4 06.1987-07.1992 108147Quán rượu năm 1891
ĐỐI TÁC PEUGEOT Combispace (5_.G)1.616V 07.2001-03.2008 80 109 1587 MPV

 

CITROEN AX (ZA-」1.3 Thể thao 04.1987-12.1988 70 95 1281 Hatchbac
CITROEN AX (ZA-)1.4 GTi 08.1991-12.1996 66 90 1360 Hatchbac
CITROEN AX (ZA-)1.4 GTi 06.1991-12.1996 69 94 1360
CITROEN AX (ZA-)1.4 GTi 06.1991-12.1992 74 100 1360 Hatchb
CITROEN AX (ZA-)10 09.1986-06.1992 32 44 954 Cá rô phi
CITROEN AX (ZA-)10 07.1986-12.1998 33 45 954 Hatchbac
CITROEN AX (ZA-)10 02.1987-12.1998 37 50 954  
CITROEN AX (ZA-)10 E 12.1986-12.1988 30 41 947 nở
CITROEN AX (ZA-)11 12.1986-04.1994 40 54 1116 Hatchbac
CITROEN AX (ZA-)11 09.1986-12.1997 44 60 1124 HTại
CITROEN AX (ZA-)11 Cat (ZA」 09.1988-12.1989 40 54 1116  
CITROEN AX (ZA-)14 12.1986-12.1988 44 60 1351 Cá hồi
CITROEN AX (ZA-)14 06.1988-12.1989 49 67 1360 Hatcr
CITROEN AX (ZA-)14 01.1988-12.1992 62 85 1351 Hatchbac
CITROEN AX(ZA-)14(ZA) 04.1987-04.1997 55 75 1360 Hatchb
CITROEN AX (ZA-)14D 08.1991-12.1997 37 50 1360 Hatchbac
CITROEN AX (ZA-)14D 09.1988-06.1992 38 52 1351 Hatchbac
CITROEN AX (ZA-)15D 08.1994-12.1997 40 54 1527 Hatchbac
CITROEN BERLINGO/BERLINGO XE MPV ĐẦU TIÊN (MF, GJK, GFK) 1.1i (MFHDZ, MFHFX) 07.1996-05.2008 44 60 1124 Xe đa dụng
CITROEN BERLINGO/BERLINGO MPV ĐẦU TIÊN (MF,GJK,GFK)1.4 hóa trị hai 11.2002-12.2011 48 65 1360 Xe đa dụng
CITROEN BERLINGO/BERLINGO MPV ĐẦU TIÊN (MF,GJK,GFK)1.4i (MFKFX,MFKFW,GJKFWB,GJKFWC,GFKFWC) 07.1996-12.2011 55 75 1360 Xe đa dụng
CITROEN BERLINGO/BERLINGO MPV ĐẦU TIÊN (MF,GJK,GFK)1.4i hóa trị hai (MFKFW) 04.2003-10.2008 55 75 1360 Xe đa dụng
CITROEN BERLINGO /BERLINGO MPV ĐẦU TIÊN (MF,GJK,GFK)1.616V (MFNFU) 10.2000-12.2011 80 109 1587 Xe đa dụng
CITROEN BERLINGO/BERLINGO MPV ĐẦU TIÊN (MF,GJK,GFK)1.6 HDI75 (MF9HW,GJ9HWC,GF9HWC,GN9HWC) 07.2005-12.2011 55 75 1560 Xe đa dụng
CITROEN BERLINGO/BERLINGO MPV ĐẦU TIÊN (MF,GJK,GFK)1.6 HDI90 (MF9HX) 07.2005-05.2008 66 90 1560 Xe đa dụng
CITROEN BERLINGO/BERLINGO MPV ĐẦU TIÊN (MF,GJK,GFK)1.8 D (MFA9A) 07.1998-10.2002 43 58 1769 Xe đa dụng
CITROEN BERLINGO/BERLINGO MPV ĐẦU TIÊN (MF,GJK,GFK)1.8i (MFLFX) 05.1997-10.2002 66 90 1761 Xe đa dụng
CITROEN BERLINGO/BERLINGO MPV ĐẦU TIÊN (MF,GJK,GFK)1.9 D (MFDJY) 07.1996-12.200 50 68 1905 Xe đa dụng
CITROEN BERLINGO/BERLINGO MPV ĐẦU TIÊN (MF,GJK,GFK)1.9 D (MFWJZ) 07.1998-10.2005 51 70 1868 Xe đa dụng
CITROEN BERLINGO/BERLINGO MPV ĐẦU TIÊN (MF,GJK,GFK)2.0 HDI90 (MFRHY) 12.1999-10.2005 66 90 1997 Xe đa dụng
Xe điện CITROEN BERLINGO /BERLINGO FIRST MPV (MF,GJK,GFK) 01.2000-10.2002 16 22   Xe đa dụng
Hộp đựng CITROEN C15 (VD-)1.1i 07.1988-12.1996 44 60 1124 Hộp

 

PEUGEOT 1007 (KM)1.416V 0,2005- 65 88 1360 Hatchb
PEUGEOT 1007 (KM」1.4 HDi 04,2005- 50 68 1398 Hatchb
PEUGEOT 1007 (KM)1.616V 04.2005- 80 109 1587 Hatchb
PEUGEOT 1007 (KM」1.6 HDi 06.2007- 80 109 1560 Hatchb
PEUGEOT 106I(1A,1C)1.0 09.1991 -04.1996 33 45 954 Hatchb
PEUGEOT 106I(1A,1C)1.0 09.1991-04.1996 37 50 954 Hatchb
PEUGEOT 106I(1A,1C)1.1 09.1991 -04.1996 44 60 1124 Hatchb
PEUGEOT 106I(1A,1C)1.3 10.1993-04.1996 72 98 1294 Hatchb
PEUGEOT 106I(1A,1C)1.4 08.1991 -03.1996 51 69 1360 Hatchb
PEUGEOT 106I(1A,1C)1.4 09.1991-04.1996 55 75 1361 Hatchb
PEUGEOT 106I(1A,1C)1.4 09.1991 -04.1996 69 94 1361 Rìu
PEUGEOT 106I(1A,1C)1.4D 09.1992 -04.1996 37 50 1361 Hatchb
PEUGEOT 106I(1A,1C)1.5D 06.1994-04.1996 40 54 1527 Hatchb
PEUGEOT 106I(1A,1C)1.5D 06.1994-04.1996 43 58 1527 Hatchb
PEUGEOT 106I(1A,1C)1.6 06.1993 -04.1996 65 88 1587 Hatchb
PEUGEOT 106I(1A,1C)1.6 01.1994-04.1996 76 103 1587 Hatchb
PEUGEOT205(20A/C)1.6 08.1990 -07.1992 66 90 1580 Hatchb
PEUGEOT 206 Hatchback (2A/C)1.1 i 09.1998-02.2007 44 60 1124 Hatchb
PEUGEOT 206 Hatchback (2A/C)1.416V 10.2003-02.2008 65 88 1360 Hatchb
PEUGEOT 206 Hatchback (2A/C)1.4 HDi eco 70 09.2001-04.2009 50 68 1398 Hatchb
PEUGEOT 206 Hatchback (2A/C)1.4 i 09.1998-12.2012 55 75 1360 Hatchb
PEUGEOT 206 Hatchback (2A/C)1.616V 07.2000-04.2009 80 109 1587 Hatchb
PEUGEOT 206 Hatchback (2A/C)1.6 HDi 110 05.2004-02.2007 80 109 1560 Hatchb
PEUGEOT 206 Hatchback (2A/C)1.6 i 09.1998-12.2000 65 89 1587 Hatchb
PEUGEOT 206 Hatchback (2A/C)1.9 D 09.1998-11.2001 51 69 1868 Hatchb
PEUGEOT 206 Hatchback (2A/C)2.0 HDI 90 12.1999-09.2009 66 90 1997 Hatchb
PEUGEOT 206 Hatchback (2A/C)2.0 RC 07.2003-12.2007 130 177 1997 b
nở
PEUGEOT 206 Hatchback (2A/C)2.0 S16 04.1999-10.2000 99 135 1997 Hatchb
PEUGEOT 206 Hatchback (2A/C)2.0 S16   06.1999-12.2007 100 136 1997 Hatchb

 
 Xích bánh xe 2317.88 cho Peugeot 206 TU5 106I 205 306 307 309 405/Citroen AX Berlingo Xsara 0
 
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm nhiều mẫu Phụ tùng xe Peugeot khác...



 
 
Xích bánh xe 2317.88 cho Peugeot 206 TU5 106I 205 306 307 309 405/Citroen AX Berlingo Xsara 1
 
 
Xích bánh xe 2317.88 cho Peugeot 206 TU5 106I 205 306 307 309 405/Citroen AX Berlingo Xsara 2
Xích bánh xe 2317.88 cho Peugeot 206 TU5 106I 205 306 307 309 405/Citroen AX Berlingo Xsara 3

 

Muốn biết thêm chi tiết về sản phẩm này
Xích bánh xe 2317.88 cho Peugeot 206 TU5 106I 205 306 307 309 405/Citroen AX Berlingo Xsara bạn có thể gửi cho tôi thêm chi tiết như loại, kích thước, số lượng, chất liệu, v.v.

Chờ hồi âm của bạn.